Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bỏ xa


(thể dục thể thao) distancer (un concurrent) dans une course; (thân mật) lâcher (son concurrent)
surpasser de beaucoup; l'emporter sur (dans une compétition)
Kíp chị ấy bỏ xa các kíp khác
son équipe surpasse de beaucoup les autres équipes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.